Hiệu suất làm việc ra đời nhằm cụ thể hóa những kết quả mà doanh nghiệp đã đạt được. Cùng với các chỉ số đánh giá khác, ban lãnh đạo sẽ có cái nhìn tổng thể về tình hình kinh doanh và đưa ra những quyết định cho những bước đi tiếp theo trong hoạt động kinh doanh của mình. Vậy chính xác thì hiệu suất làm việc là gì? Làm thế nào để tính toán hiệu suất làm việc? Hãy cùng giải đáp những câu hỏi này trong bài viết sau nhé!
Hiệu suất làm việc là gì?
Theo OKVIP, hiệu suất làm việc là chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng các nguồn lực của công ty. Định nghĩa này được hiểu cụ thể như sau:
- Nếu nhân viên dành nhiều thời gian, tiền bạc và công sức để hoàn thành công việc thì hiệu suất làm việc của họ sẽ thấp hơn.
- Mục tiêu công việc được hoàn thành trong thời gian ngắn nhất đồng thời tiêu tốn ít nguồn nhân lực và tài chính hơn, đồng nghĩa với hiệu suất làm việc cao.
Chúng ta có thể xem xét một ví dụ:
Trong 30 phút, công nhân A làm được 30 sản phẩm, công nhân B chỉ làm được 20 sản phẩm. Vì vậy, hiệu quả làm việc của công nhân A sẽ cao hơn công nhân B.
Tuy nhiên, ngoài việc đánh giá hiệu năng dựa trên số lượng sản phẩm tạo ra, chúng ta cũng cần chú ý đến chất lượng sản phẩm. Số lượng sản phẩm nhiều nhưng chất lượng kém hoặc sai thông số kỹ thuật không thể coi là hiệu suất làm việc cao.
Công thức tính hiệu suất làm việc của doanh nghiệp
Công thức tính hiệu quả kinh doanh cụ thể như sau:
Hiệu suất làm việc = Kết quả đạt được/Chi phí doanh nghiệp phải gánh chịu.
Từ công thức trên ta thấy:
- Hiệu suất làm việc được tạo thành từ hai yếu tố: kết quả đạt được trong một khoảng thời gian và chi phí phát sinh để đạt được kết quả đó.
- Kết quả đạt được và hiệu suất làm việc sẽ tỷ lệ thuận với nhau. Kết quả càng cao thì hiệu suất làm việc càng cao. Ngược lại, chi phí càng cao và kết quả càng thấp thì hiệu suất làm việc càng thấp.
- Để đạt hiệu suất làm việc cao, doanh nghiệp cần đồng thời giảm chi phí và tăng kết quả.
Cách tính hiệu suất làm việc của nhân viên trong doanh nghiệp
Trên thực tế, có rất nhiều phương pháp tính hiệu suất làm việc của nhân viên và mỗi doanh nghiệp sẽ có một cách tính khác nhau. Thông thường chúng ta có thể dựa vào các tiêu chí sau:
Sử dụng biểu đồ đánh giá nhân viên
Nguồn tin tham khảo của những người đang tìm hiểu job việc làm cho biết, biểu đồ đánh giá phù hợp với các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm vì đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên một cách cụ thể và chính xác. Kết quả đạt được sẽ là sản phẩm được tạo ra. Chi phí chung là thời gian, năng lượng và tài chính. Thông qua các địa điểm, người quản lý sẽ nhìn thấy những hạn chế và tìm ra giải pháp.
Thực hiện đánh giá chéo giữa các nhân viên
Đánh giá chéo cũng là một cách để xác định hiệu suất làm việc của nhân viên. Đối với những doanh nghiệp lớn, lãnh đạo sẽ khó có thể quan sát và tiếp cận nhân viên.
Sự giám sát giữa các nhân viên sẽ kích thích làm việc, nâng cao tính kỷ luật tự giác và giảm bớt khối lượng công việc lớn cho người quản lý. Tuy nhiên, lãnh đạo cần lựa chọn thông tin chính xác để tránh sự bất công, thiếu trung thực giữa một số nhân viên.
Thu thập thông tin từ người quản lý trực tiếp
Đứng trên người quản lý trực tiếp của từng bộ phận sẽ là các quản lý/ban lãnh đạo cấp cao. Để đánh giá hiệu suất làm việc của một bộ phận nói chung hay một cá nhân nói riêng cần rất nhiều yếu tố.
Kênh thông tin từ người quản lý trực tiếp là vô cùng quan trọng. Đây là người giám sát công việc và thái độ làm việc của nhân viên thân thiết nhất. Một nhân viên tạo ra ít sản phẩm nhưng có chất lượng sản phẩm tốt và bán được nhanh cũng sẽ được coi là có hiệu suất làm việc tốt.
Sử dụng một số công cụ phần mềm quản lý
Trên thực tế, để đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, hầu hết các doanh nghiệp lớn đều sử dụng phần mềm quản lý. Điều này cũng dễ giải thích, vì doanh nghiệp càng lớn, kế toán hiệu suất làm việc không chỉ dựa trên kết quả/chi phí.
Ngoài ra, yếu tố chất lượng cũng cần được xem xét. Khi sử dụng phần mềm quản lý, doanh nghiệp sẽ tổng hợp các yếu tố này, đánh giá chúng dựa trên một cách tổng quan và đưa ra kết quả chính xác nhất.
Các phương pháp nâng cao hiệu suất làm việc cho doanh nghiệp
Vậy làm thế nào để nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên? Dưới đây là một số cách doanh nghiệp thường áp dụng:
Đặt mục tiêu cụ thể và rõ ràng
Nhân viên chỉ đạt được kết quả công việc tốt khi hiểu rõ những yêu cầu mà doanh nghiệp mong muốn. Chúng ta không thể ép buộc nhân viên đạt hiệu suất làm việc rất cao trong khi mục tiêu không rõ ràng.
Ví dụ: thay vì mục tiêu kinh doanh của bạn là sản xuất nhiều sản phẩm trong quý đầu tiên, hãy nói với nhân viên của bạn: “Chúng ta cần tạo ra 1.000 sản phẩm trong quý đầu tiên”. Vì vậy, nếu không xét đến các tiêu chí đánh giá khác, những nhân viên tạo ra trên 1.000 sản phẩm trong quý 1 được coi là có hiệu suất làm việc cao.
Đào tạo, huấn luyện nhân viên thường xuyên
Đào tạo nhân viên là một khoản đầu tư dài hạn để cải thiện hiệu suất làm việc. Điều này cũng tránh được công việc thường ngày và thúc đẩy nhân viên đóng góp. Đào tạo, huấn luyện sẽ giúp nâng cao kỹ năng của nhân viên, đồng thời cũng là cách đối xử tốt với nhân viên mà doanh nghiệp có thể áp dụng.
Tạo động lực cho nhân viên của bạn
Để nhân viên làm việc nhiệt tình và tạo ra nhiều kết quả hơn cho doanh nghiệp, vấn đề cốt lõi là tạo động lực làm việc cho họ. Doanh nghiệp nên đưa ra những phản hồi và đề xuất mang tính xây dựng để cho nhân viên thấy rằng họ được tôn trọng. Ngoài ra, các hình thức khen thưởng, động viên cũng là cách tạo hứng thú cho toàn thể nhân viên của bạn.
Thường xuyên quản lý hiệu suất làm việc theo từng thời điểm
Theo dõi, đánh giá và so sánh hiệu suất làm việc qua các quý, kỳ là cách được nhiều nhà quản trị áp dụng để nâng cao hiệu suất làm việc. Từ sự so sánh này, doanh nghiệp sẽ rút ra được bài học, kinh nghiệm cho những bước đi tiếp theo trong tương lai.
Bài toán đặt ra cho doanh nghiệp không phải là cách tính hiệu suất làm việc mà là phương pháp để tăng chỉ số này. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hiệu suất làm việc là gì cũng như cách tính hiệu quả.